Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

췌언

(a) pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời


{redundancy } sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn)


{tautology } (ngôn ngữ học) phép lặp thừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 췌장

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao, { the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông,...
  • 취객

    { a drunk } say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, chầu say bí tỉ, người say rượu, vụ say rượu, tội say rượu...
  • 취결례

    취결례 [取潔禮] 『가톨릭』 { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau...
  • 취관

    취관 [吹管] { a blowpipe } ống hàn, ống thổi thuỷ tinh, ống xì đồng, ống thổi lửa
  • 취급소

    취급소 [取扱所] { an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu,...
  • 취기

    { a stench } mùi hôi thối, { a stink } mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • 취대

    { a loan } sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn...
  • 취도계

    취도계 [醉度計] { a drunkometer } dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở
  • 취득

    취득 [取得] (an) acquisition sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được,...
  • 취락

    취락 [聚落] (생물의) { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy,...
  • 취렴

    취렴 [聚斂] [재물을 탐내 함부로 거둬들임] { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { sweating...
  • 취로

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 취리

    { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), { a...
  • 취미

    취미 [趣味] (an) interest sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng,...
  • 취사

    취사 [炊事] { cooking } sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, (집합적) { kitchen police } nhóm nấu ăn,...
  • 취산꽃차례

    { cyme } (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)
  • 취색

    { burnish } sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài;...
  • 취약

    취약 [脆弱·弱] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 취업

    ▷ 취업 인구 { the working population } (econ) lực lượng lao động.+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top