Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

치다꺼리

Mục lục

치다꺼리1 [일을 치러 냄] {management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới


{disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng


2 [바라지] {help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa


{aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?


{provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)


{providing } được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, được cung cấp, được chu cấp, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ, với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)


{aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?


{provide } ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, (pháp lý) quy định, (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)


{supply } sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ


{arrange } sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 치대다

    2 [문지르다] { knead } nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp,...
  • 치독

    { an antidote } thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, { poisoning } sự đầu độc, ㆍ 치독하다 put poison </li></ul></li></ul>...
  • 치둔

    치둔 [癡鈍] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
  • 치뜨다

    치뜨다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,...
  • 치뜰다

    치뜰다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)...
  • 치런치런

    치런치런1 (물이) { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi...
  • 치렁거리다

    치렁거리다1 [부드럽게 움직이다] { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa,...
  • 치렁치렁

    { drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản
  • 치렁하다

    { drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản, { droopy } ủ rũ
  • 치레

    치레 { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...),...
  • 치룽구니

    치룽구니 [쓸모 없는 사람] { a stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn,...
  • 치마

    치마 { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,...
  • 치맛자락

    { the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi...
  • 치매

    치매 [癡] 『醫』 { imbecility } tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 치매증

    치매증 [癡¿] 『醫』 { dementia } (y học) chứng mất trí, ㆍ 노인성 치매증 { senile dementia } chứng lú lẫn (bệnh của tuổi...
  • 치목

    { a sapling } cây nhỏ, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván,...
  • 치밀

    치밀 [緻密] [정밀] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, [정교] { elaborateness } sự tỉ mỉ, sự...
  • 치밀다

    { surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng hải) lơi ra (thừng...),...
  • 치받이

    { an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu...
  • 치받치다

    치받치다1 (버팀대로) { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top