Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

치신

Mục lục

{an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với


[위신] {prestige } uy tín; thanh thế


{dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang


{authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác


{honor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 치신사납다

    치신사납다 { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { ignoble } đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, (từ...
  • 치신없다

    치신없다 { undignified } không xứng đáng, không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng, { ungentlemanly...
  • 치아

    치아 [齒牙] { teeth } răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt,...
  • 치안

    { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều)...
  • 치약

    치약 [齒藥] { toothpaste } thuốc đánh răng, kem đánh răng, (집합적) { dentifrice } bột đánh răng, xà phòng đánh răng
  • 치어

    치어 [稚魚] { a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, { a fingerling } vật nhỏ, (động vật...
  • 치역

    치역 [値域] 『數』 { the range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay...
  • 치열

    orthodontics(단수 취급) (y học) thuật chỉnh răng, { orthodontia } (y học) thuật chỉnh răng, ▷ 치열 교정술 { orthodontics } (y...
  • 치오르다

    { go up } lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên
  • 치옹

    치옹 [齒癰] 『韓醫』 { a gumboil } (y) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng
  • 치와와

    치와와 [멕시코 원산의 작은 개] { a chihuahua } chó nhỏ có lông mượt
  • 치외법권

    치외 법권 [治外法權] 『法』 { extraterritoriality } (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao, (외교관의) { diplomatic immunity } quyền...
  • 치우

    치우 [癡愚] [못생기고 어리석음] { imbecility } tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ...
  • 치유

    치유 [治癒] { healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương, đang lành lại, đang lên da non (vết thương), { cure } cách chữa...
  • 치은

    { gingivitis } (y học) viêm lợi
  • 치인

    치인 [癡人] [어리석고 못난 사람] { a simpleton } anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh, { an idiot } thằng ngốc, { a dunce } người tối...
  • 치자

    치자 [治者] { the ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, {...
  • 치정

    { infatuation } sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, [질투] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố...
  • 치조

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet), ▷ 치조염 『醫』 { alveolitis } chứng viêm túi phổi; chứng...
  • 치졸

    { artlessness } tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác, ㆍ 치졸하다 { naive } ngây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top