Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

칠칠찮다

{loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (+ at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa


{messy } hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 칠칠하다

    칠칠하다1 [몸가짐이 깨끗하다] { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá,...
  • 칠판

    칠판 [漆板] a blackboard(흑판) bảng đen, { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
  • 칠현금

    칠현금 [七絃琴] { a heptachord } chuỗi bảy âm, đàn bảy dây
  • 칡 『植』 { an arrowroot } (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong, bột hoàng tinh, bột dong
  • 침 { spit } cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm...
  • 침강

    침강 [沈降] { sedimentation } sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích, { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống...
  • 침공

    침공 [侵攻] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
  • 침구

    침구 [侵寇] (an) invasion sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự...
  • 침대

    침대 [寢臺] { a bedstead } khung giường, { a bed } cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân;...
  • 침례

    { immersion } sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa tội, (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào,...
  • 침로

    침로 [針路] { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race...
  • 침모

    침모 [針母] { a seamstress } cô thợ may, { a needlewoman } người đàn bà làm nghề vá may
  • 침목

    (英) { a sleeper } người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng...
  • 침봉

    침봉 [針峰] (꽃꽂이의) { a frog } (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm,...
  • 침사

    침사 [沈思] { contemplation } sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự...
  • 침상

    침상 [寢牀] { a couch } trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường)...
  • 침소

    { a bedroom } buồng ngủ
  • 침소봉대

    침소봉대 [針小棒大] { exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ,...
  • 침수

    침수 [浸水] { inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước, { submersion } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước,...
  • 침술

    침술 [鍼術] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu, ▷ 침술사 { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top