Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

캐처

캐처 {a catcher } người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 캐치

    캐치 { a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị...
  • 캐터펄트

    캐터펄트 { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy...
  • 캐피털

    캐피털 { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở,...
  • 캔버스

    캔버스 (美) { canvas } vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 캔슬

    캔슬 (a) cancellation sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược, ㆍ...
  • 캔틸레버

    캔틸레버 『建』 { cantilever } (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
  • 캘리코

    캘리코 { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa
  • 캘린더

    캘린더 [달력] { a calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những...
  • 캠 { a cam } (kỹ thuật) cam
  • 캠퍼

    캠퍼 『樂』 { camphor } long não
  • 캠퍼스

    캠퍼스 { a campus } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 캠페인

    캠페인 { a campaign } chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 캠프

    캠프 { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,...
  • 캠핑

    캠핑 { camping } sự cắm trại, ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </li></ul></li></ul>▷ 캠핑 시설...
  • 캡1 [모자] { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,...
  • 캡션

    캡션 [삽화·사진의 설명문] { a caption } đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên...
  • 캡슐

    캡슐 (약·인공 위성의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt...
  • 캡스턴

    캡스턴 (테이프 리코더의) { a capstan } cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 캥캥거리다

    캥캥거리다 { yap } tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại,...
  • 컁컁하다

    컁컁하다 [몹시 여위다] { lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top