Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

콤팩트

콤팩트 [화장 도구] {a compact } sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 콤포지션

    콤포지션 [작곡] (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép,...
  • 콧구멍

    콧구멍 { a nostril } lỗ mũi, làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm
  • 콧노래

    콧노래 { a hum } (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm...
  • 콧물

    콧물 { snivel } nước mũi; mũi thò lò, sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ, lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa,...
  • 콧소리

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 콧수염

    콧수염 [-鬚髥] { a moustache } râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) mustache), (美) { a mustache } râu mép, ria ((từ mỹ,nghĩa...
  • 콧숨

    { a snort } (như) snorkel, sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu,...
  • (잠두 등) { a bean } đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục...
  • 콩가

    콩가 [쿠바의 민속춤(곡)] { a conga } nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn...
  • 콩글로머릿

    콩글로머릿 [복합 기업] { a conglomerate } khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết...
  • 콩기

    콩기 { fettle } điều kiện, tình hình, tình trạng
  • 콩기름

    peanut oil(땅콩 기름) dầu lạc (dầu đậu phụng)
  • 콩켸팥켸

    콩켸팥켸 { a medley } sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp...
  • 콩쿠르

    { a contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc...
  • 콩트

    콩트 『文』 (프) { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể, { a short story } truyện ngắn
  • 콩팔칠팔

    콩팔칠팔 { incoherently } rời rạc, không mạch lạc, { ramble } cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên...
  • 콴툼

    콴툼 『理』 { a quantum } phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng...
  • 콸콸

    콸콸 { gushingly } vồn vã, vồ vập
  • 콸콸거리다

    콸콸거리다 { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra,...
  • 쾅쾅거리다

    { reverberate } dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top