- Từ điển Viết tắt
AFPS
- Automated Forms Processing System
- Armed Forces Press Service
- Accounting for Pay System
- Antifreeze peptides
- AWIPS Forecast Preparation System
- Alpha-fetoproteins - also AFP
- Antifreeze proteins - also AFP
- Autofluorescent proteins
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
AFPSC
Armed Forces Philippines Supply Center -
AFPTRC
Air Force Personnel and Training Research Center -
AFPX
Fibers and Plastics Company Honeywell International - also ACAX, ACDX, ACSX and ACTX -
AFQ1
Aflatoxin Q1 -
AFQA
Air Force Quality Assurance -
AFQMC
Auxiliary-field quantum Monte Carlo -
AFQT
Armed Forces Qualification Test Armed Force Qualifications Test Air Force Officers Qualifying Test Armed Forces Qualifying Test -
AFR
Air Force Regulation Annual financial report ALFA ROMEO - also ALF Away from reactor Air to Fuel Ratio Air Force Reserve - also AFRES Africa - also Af.,... -
AFRA
Average Freight Rate Assessment -
AFRACA
African Regional Agricultural Credit Association -
AFRAM
African American Caucus -
AFRAMS
Air Force Recoverable Assembly Management System -
AFRB
Award Fee Review Board -
AFRC
Armed Forces Reserve Center Air Force Reserve Command Agricultural and Food Research Council AGRICULTURAL FOOD RESEARCH COUNCIL AMERICAN FIRE RETARDANT... -
AFRCC
AIR FORCE RESCUE CONTROL CENTER Air Force Rescue Coordination Center -
AFRCE
Air Force Regional Civil Engineers -
AFRDF
AFRICA DIAMOND HOLDINGS -
AFRED
Air Force Readiness Command -
AFREPREN
Africa Energy Policy Research Network -
AFRES
Air Force Reserves - also AFR Air Force Reserve Station Air Force Reserve - also AFR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.