Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

AQA

  1. AQUAPOWER
  2. Approved quality assurance
  3. Assessment and Qualifications Alliance
  4. AquaCell Technologies, Inc.
  5. IATA code for Araraquara Airport, Araraquara, São Paulo, Brazil
  6. American Quaternary Association - also AMQUA
  7. Australian Quadriplegic Association

Xem thêm các từ khác

  • AQAC

    Air Quality Advisory Committee
  • AQAFO

    Aeronautical Quality Assurance Field Office
  • AQAHW

    Algorithm QA Hardware
  • AQAM

    Air quality assessment model
  • AQAP

    Air Quality Attainment Plan Allied Quality Assurance Publication Allied Quality Assurance Provision Allied Quality Assurance Procedure Acceptance and quality...
  • AQB

    Army Qualification Battery IATA code for Quiche Airport, Quiche, Guatemala
  • AQBEF

    AQUA 1 BEVERAGE CO., INC.
  • AQC

    AQUACON Acquisition Center
  • AQCA

    Air Quality Control Act
  • AQCB

    Air Quality Control Board
  • AQCC

    Air Quality Control Center Averaged quadratic coupled-cluster
  • AQCCT

    Air Quality Criteria and Control Techniques
  • AQCD

    Air quality criteria documents
  • AQCESS

    Automated Quality of Care Evaluation Support System Automated Quality of Care Evaluation System
  • AQCH

    Analytical and Quantitative Cytology and Histology
  • AQCI

    AQUATIC CELLULOSE INTERNATIONAL CORP.
  • AQCP

    Air quality control program
  • AQCR

    Air Quality Control Region AQUA CARE SYSTEMS, INC. Air quality control regulation
  • AQCS

    Analytical Quality Control Services
  • AQCX

    Aqua-Chem, Inc. Aqua-Chem Incorporated Celaver Brooks Division
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top