- Từ điển Viết tắt
ARIX
- ARIX CORP.
- GE Rail Services Corporation - also ANAX, BCRX, HARX, HERX, IFBX, INGX, ITLX, JWAX, KRIX, LUNX, MILX and MRCX
- Arco Industrial Gases
- ASEAN Regional Internet Exchange
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ARIs
Active Rack Isolation System Advanced Ranger Instrumentation Ship Acute respiratory illnesses - also ARI Acute respiratory tract infections - also ARTIs,... -
ARJ
Admission Reject Archive Robert Jung Arch Chemicals, Inc. IATA code for Arso Airport, Arso, Indonesia -
ARJOY
ARJO AB -
ARJP
Autosomal recessive juvenile parkinsonism - also AR-JP ARJ:P -
ARJS
Airborne Radar Jamming System -
ARJX
Arch Chemicals -
ARKA
ARK:A -
ARKD
Abuse Resistant Key Distribution -
ARKKF
ARKOPHARMA ACT -
ARKN
ARKONA, INC. -
ARKO
Androgen receptor knockout AR knockout Aromatase knock-out -
ARKR
Ark Restaurants Corp. -
ARKSF
ARCUS INC. -
ARKTIEF
Arctic Deep Sea -
ARL
Air Resources Laboratory Adjusted Ring Length Acceptable Reliability Level ARMAFILT Army Research Laboratory Army Research Laboratories Association of... -
ARL-C
ARL-COMINT -
ARL-I
ARL-IMINT -
ARL-M
Airborne Reconnaissance Low-Multifunction -
ARL-UT
Applied Research Laboratory at University of Texas -
ARLA
Advanced Rail Launcher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.