- Từ điển Viết tắt
AVIFY
Xem thêm các từ khác
-
AVII
AVI BioPharma, Inc. -
AVIM
Aviation Intermediate Maintenance -
AVIMO
Army Visual Information Management Office -
AVIN
Altered Vehicle Identification Number -
AVIONICS
Aviation Electronics -
AVIP
Association of Viewdata Information Providers Avionics/Electronics Integrity Program Avionics Integrity Program -
AVIPSS
Automated Virtual Information Production Support System -
AVIR
AVIRON Association of Vascular and Interventional Radiographers -
AVIRIS
Airborne visible and infrared imaging spectrometer Advanced Visible/InfraRed Imaging Spectrometer Airborne Visible InfraRed Imaging Spectrometer Airborne... -
AVIS
Actinomyces viscosus - also AV Atomic vapor isotope separation AuftragsVerwaltungs- und InformationsSYstem American visit Animal Virus Information System... -
AVIST
ASEAN Virtual Institute of Science and Technology -
AVIT
Audiovisual instructional technology AVANI INTERNATIONAL GROUP, INC. Auditory-visual integration test -
AVIX
AVIX TECHNOLOGIES, INC. -
AVJ
Atrioventricular junction -
AVJR
Atrioventricular junctional rhythm -
AVJRT
AV junctional reentrant tachycardia Atrioventricular junctional reentrant tachycardia -
AVK
Audio Video Kernel IATA code for Alva Regional Airport, Alva, Oklahoma, United States Advent Claymore Convertible Securities and Income Fund Antivitamin... -
AVKA
AVK:A -
AVKN
ADVANCED KNOWLEDGE, INC. -
AVL
Automatic Vehicle Location A Victory Lost American visceral leishmaniasis Approved Vendor List Aroostook Valley Railroad Company Automated volt left Aviall,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.