- Từ điển Viết tắt
AZLC
Xem thêm các từ khác
-
AZM
Acetazolamide - also ACTZ, ACZ, Az, AZA, ACET, AA, ATZ and ACZM Azimuth - also AZ, AX, AZN, A and Azim Azithromycin - also AZT, AZI and AZ Azinphos-methyl -
AZMX
Arizona Railway Museum -
AZN
AERZENER Azimuth - also AZ, AX, A, Azim and AZM IATA code for Andizhan Airport, Andizhan, Uzbekistan ASTRAZENECA PLC -
AZNA
AZN:A -
AZNVF
ARCTURUS VENTURES LTD. -
AZO
AutoZone, Inc. IATA code for Kalamazoo-Battle Creek International Airport, Kalamazoo, Michigan, United States -
AZOA
Arizona Optometric Association -
AZON
Azimuth Only AZONIC ENGINEERING, INC. -
AZOOR
Acute zonal occult outer retinopathy -
AZOP
AZO:P Antarctic Zone of Peace -
AZP
Azathioprine - also aza, atp, AZT and AZ Atlantic Zone Program Azaspiracid poisoning Azinphosmethyl AZ:P IATA code for Atizapan Airport, Mexico City, Mexico -
AZPIF
ASIAN PAINTS INDIA LTD. -
AZPN
Aspen Technology, Inc. -
AZPR
Advanced ZIP Password Recovery -
AZQ
Aziridinylbenzoquinone -
AZR
Aztar Corporation IATA code for Touat Cheikh Sidi Mohamed Belkebir Airport, Adrar, Algeria AZTAR CORP. -
AZRI
Arid Zone Research Institute -
AZRL
Azadirachtin-related limonoids -
AZRP
AZR:P -
AZS
Automatic Zero Set Alumina-zirconia-silica Abscission zones Arizona Southern Railroad Active zones - also AZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.