- Từ điển Viết tắt
BCID
Xem thêm các từ khác
-
BCIE
Bullous congenital ichthyosiform erythroderma Banco Centroamericano de Integracion Economico -
BCIES
British Comparative and International Education Society -
BCIHP
BCI HOLDINGS CORP. -
BCII
BONE CARE INTERNATIONAL, INC. Battle Command and Intel Integration Bovine collagen type II -
BCIP
Battlefield Command Improvement Program Battle Command Integration Program -
BCIRA
British Cast Iron Research Association -
BCIRG
Breast Cancer International Research Group -
BCIS
Bureau of Citizenship and Immigration Services Battlefield Combat Identification System Biodiversity Conservation Information System BANCINSURANCE CORP.... -
BCIS-NT
Battlefield Combat Identification System -Near Term -
BCISERTS
BCIS Easy Research and Transmittal System -
BCISPASS
BCIS Passenger Accelerated Service System -
BCISpect
BCIS Program for Excellence and Comprehensive Tracking -
BCIT
British Columbia Institute of Technology BANCORP INTERNATIONAL GROUP Board Certification in Illness Trauma BC Rail Limited - also BCOL British Columbia... -
BCIU
Bay Cities Leasing Company - also BCJU, BCYU and CAFU -
BCIX
Blue Circle, Inc. - also BCAX, DPCX and MMSX Blue Circle Incorporated - also BCAX -
BCIXS
Battlecube Information Exchange System - also BSIXS -
BCJ
Builders-Carpentry and Joineries -
BCJU
Bay Cities Leasing Company - also BCIU, BCYU and CAFU -
BCK
BUICK BENTLEY COMMUNITY KINDERGARTEN Blackrock California Insured Municipal Income Trust BULLSBROOK COMMUNITY KINDERGARTEN Conrail - also BA, BE, BWC,... -
BCKA
Branched-chain keto-acid Branched-chain alpha-keto acid Branched-chain keto acid Branched-chain alpha-keto acids - also BCKAs Branched-chain keto acids...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.