Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BFTTS

  1. Battle Force Tactical Training System

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BFTVF

    BANK FUER TIROL UND VORARLBERG AG
  • BFTZ

    Bendroflumethiazide - also bft
  • BFU-E

    Burst-forming unit-erythroid Burst-forming unit erythroids Burst-forming unit-erythrocyte Burst-forming unit-erythrocytes Burst-forming units-erythrocyte...
  • BFU-MK

    Burst-forming unit-megakaryocyte Burst-forming unit-MK
  • BFUE

    Burst forming units-erythroid
  • BFUN

    BAM ENTERTAINMENT, INC.
  • BFUW

    British Federation of University Women
  • BFV

    Bradley Fighting Vehicle Barmah Forest virus - also BF Blood flow velocities - also BFVs Blood flow velocity Blood flow volume
  • BFV-ODS-ST

    BFV Operation Desert Storm Sustainment Training
  • BFVTP

    BUFFALO VALLEY TELEPHONE CO.
  • BFVs

    Blood flow velocities - also BFV Bradley fighting vehicle systems Bradley Fighting Vehicle System
  • BFW

    Broadband Fixed Wireless IATA code for Silver Bay Municipal Airport, Silver Bay, Minnesota, United States
  • BFWWCAPCA

    Benton, Franklin, Walla Walla County Air Pollution Control Authority Benton-Franklin-Walla Walla Counties Air Pollution Control Authority
  • BFX

    BFX HOSPITALITY GROUP, INC.
  • BFY

    Budget Fiscal Year BlackRock New York Municipal Income Trust II Budgetary Fiscal Year
  • BFZ

    Bifonazole BlackRock California Municipal Income Trust
  • BFZES

    Breadboard Float Zone Experiment System
  • BG

    Brigadier General - also BriGen, BGen and Brig Gen Big grin - also Battle Group Beach Group Billion Gallons B-glucuronidase Background - also bkgd, BGD,...
  • BG-CSF

    Bovine granulocyte-colony stimulating factor
  • BG/FC

    Basal ganglia/frontal cortex
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top