Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BIB

  1. Blocked-Impurity Band
  2. Backward Indicator Bit
  3. Balanced Incomplete Block
  4. BIB MFG. FILTRATION SPECIALTIES
  5. Bibliography - also Bibl and bl.
  6. Board for International Broadcasting
  7. Bus Interface Board
  8. Back In Business
  9. Backward Indication Bit
  10. Bilio-intestinal bypass
  11. Big brain
  12. Bioenterics Intragastric Balloon
  13. British Interactive Broadcasting
  14. Budget in Brief

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BIBAC

    Binary BAC Binary bacterial artificial chromosome
  • BIBEX

    Biomass Burning Experiment
  • BIBI

    Bye Bye - also gdby and BB Brisbane International Business Institute
  • BIBIC

    British Institute for Brain Injured Children
  • BIBLE

    Basic Information Before Leaving Earth
  • BIBLF

    BRICK BREWING CO. LTD.
  • BIBLIOP

    Bibliopolis
  • BIBM

    Bangladesh Institute of Bank Management
  • BIBN

    BIB.NET CORP.
  • BIBO

    Beer In, Beer Out Bear in, beer out
  • BIBOYS

    Boss Is Back On Your Site
  • BIBRA

    British Industrial Biological Research Association British Industrial Biological Assocation
  • BIBS

    Built-In Breathing System Berkeley Integrated Budget and Staffing
  • BIC

    Business Information Center Battlefield Information Center Bus interface controller Broadband Inter-Carrier Ballistic Impact Chamber Bank Identifier Code...
  • BICARSA

    BILLING - also BI
  • BICARSA GLAPPR

    Billing, Inventory Control, Accounts Receivable, Sales Analysis, General Ledger, Accounts Payable, PayRoll
  • BICBW

    But I could be wrong
  • BICC

    Bearer Independent Call Control Battlefield Information Collection and Exploitation Systems Initial Core Capability Battlefield Information Coordination...
  • BICD

    Biggs Intermediate Community Day BicaudalD
  • BICE

    Bureau Internationale Catholique de l\'Enfance Bidens cernua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top