- Từ điển Viết tắt
BLICS
Xem thêm các từ khác
-
BLID
Buried line intrusion detector -
BLIDF
BOLIDEN LIMITED -
BLIHF
BLIGH OIL MINERALS -
BLII
Base Level Information Infrastructure -
BLIM
Berthing Latch Interface Mechanism -
BLIMP
Boundary Layer Integral Matrix Procedure -
BLIN
Budget Line Item Number Budget Line Identification Number -
BLING
Bladed ring -
BLIOUE
BL Information Officer on User Education -
BLIP
Background-limited infrared photodetector Beta-lactamase inhibitor protein Beta-lactamase inhibitory protein BLI:P Boundary Layer Instrument Package -
BLIS
Baffle liner interface seal BACT/LAER information system Bacteriocin-like inhibitory substances Bacteriocin-like inhibitory substance Basic Load Inspection... -
BLISK
Bladed Disk -
BLISS
Broadband Local Integrated Services Solution -
BLIT
Battle Lab Integration and Technology -
BLITC
Battle Lab Integration, Technology and Concepts -
BLITCD
Battle Lab Integration, Technology and Concepts Directorate Battle Lab Integration and Technology Concept Directorate -
BLJ
Blackrock New Jersey Municipal Bond Trust -
BLJIF
BALAJI TELEFILMS LTD. -
BLK
Block - also B and Bl Black - also bk, B and BL BALKAMP TRANSMISSION Benign lichenoid keratosis Block/black IATA code for Blackpool Airport, Blackpool,... -
BLKA
BLK:A
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.