Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BN/GRP

  1. Bombesin/gastrin-releasing peptide

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BNA

    Bureau of National Affairs Base neutral acid BOEING NETWORK ARCHITECTURE Bureau of National Affairs, Inc. BURROUGHS NETWORK ARCHITECTURE Backbone Network...
  • BNAA

    BNA:A
  • BNAE

    Bureau de Normalisation de l\'Aeronautique et de l\'Espace
  • BNAFF

    BANK ASIA
  • BNAU

    Burlington Northern and Santa Fe Railway Company - also BN, BNAZ, BNFE, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU and BNZ BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAZ,...
  • BNAZ

    BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, FSFL, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU...
  • BNAs

    Bridged Nucleic Acids Brazelton Neonatal Assessment Scale
  • BNB

    BENGBU British National Bibliography Blood-nerve barrier
  • BNBA

    BNB BANCORP, INC.
  • BNBAS

    Brazelton Neonatal Behavioral Assessment Scale Brazelton Neonatal Behavior Assessment Scale Brazelton Neonatal Behaviour Assessment Scale
  • BNBCP

    BNB CAPITAL TRUST
  • BNBIF

    BNN INVESTMENTS LTD.
  • BNBN

    BARNESANDNOBLE.COM, INC.
  • BNBPL

    BRIDGTON - NORTH BRIDGTON PUBLIC LIBRARY
  • BNBVY

    BANCO NACIONAL DE BOLIVIA
  • BNC

    Bayonet Nut Coupling Baby N Connector Bayonet Nut Connector BRITISH NATIONAL COMMITTEE Bayonet Neil Concelman British Naval Connector Bayonet Neill Concelman...
  • BNCAR

    British National Committee for Antarctic Research
  • BNCC

    Bnccorp, Inc. Base Network Control Center
  • BNCE

    Boron neutron capture enhancement
  • BNCEFNT

    Boron neutron capture enhanced fast neutron therapy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top