Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

BTSS

  1. BASIC TIME SHARING SYSTEM

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • BTST

    BUSY TONE START LEAD
  • BTSTF

    BITS CORP. PLC.
  • BTSUF

    BIOTISSUE TECHNOLOGIES AG
  • BTSV

    BUSINESS TRANSLATION SERVICES, INC.
  • BTT

    Bus Traffic Table Body tracking test Back To the Top - also BTTT Blunt thoracic trauma Bone transmission time Bored to tears Branch Training Team IATA...
  • BTTB

    Back To The Basics Better Than The Best
  • BTTD

    BUTTERCREME DESSERTS, INC.
  • BTTH

    Boot To The Head
  • BTTLF

    BT and T TELEKOMMUNIKATIONS UND TECHNOLOGIE AG
  • BTTP

    Back To The Point
  • BTTT

    Back To The Top - also BTT Back To The Truth Bump To The Top Been There, Tried That
  • BTTTF

    BT and T LIFE AG
  • BTTX

    TTX Corporation - also ATTX, DTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, CTTX, ETTX,...
  • BTU

    British thermal unit - also BthU and b.t.u. Basic Transmission Unit Bus Terminal Unit Back To You British Thermal Units Baltimore Teachers\' Union Boston...
  • BTUA

    BTU:A
  • BTUGA

    Bonded tableau unitary group approach
  • BTUI

    BTU International, Inc.
  • BTUP

    BTU:P
  • BTUS

    BERTEN USA HOLDINGS, INC.
  • BTV

    Bronchial mucus transport velocity Blue tongue virus Bluetongue viruses Bradley TOW vehicle BT virus Blast Test Vehicle Bilateral truncal vagotomy IATA...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top