- Từ điển Viết tắt
BetaNF
- Beta-naphthoflavone - also BNF, beta-NF and B-NF
- Beta-napthoflavone - also BNF and beta-NF
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
BetaPL
Beta-propiolactone - also BPL and beta-PL -
BetaPP
Beta-amyloid precursor protein - also betaAPP and beta-APP -
BetaTCP
Beta-tricalcium phosphate - also beta-TCP -
BetaTG
Beta-thromboglobulin - also beta-TG, BTG, B-TG and beta-TBG -
Beta msh
Beta melanocyte stimulating hormone -
Beta tgdr
Beta thioguanine deoxyriboside -
Betaapn
Beta-aminopropionitrile - also BAPN and beta-APN -
Betaarr1
Beta-arrestin 1 -
Betaarr2
Beta-arrestin 2 - also beta-arr2 -
Betac
Beta common Bilingual education technical assistance centers Beta chain Beta-carotene - also BC, beta-Car, beta-C and betaCT -
Betrbf
Betriebsbahnhof -
BfGR
Bundesanstalt fur Geowissenschaften und Rohstoffe -
BfLR
Bundesanstalt fur Landeskunde und Raumentwicklung -
Bffne
Best friends forever n ever -
Bfic
Benign familial infantile convulsions -
Bfor.
Before - also B4, BFR, bef and á -
Bfu
Burst forming unit -
Bgal
Beta-galactosidase - also beta-gal, betaGal and B-GAL -
Bgh
Bovine growth hormone Bovine GH Bovine growth hormone gene -
BghiP
Benzoperylene - also B[ghi]P
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.