- Từ điển Viết tắt
CASIN
Xem thêm các từ khác
-
CASIS
Canadian Amlodipine/Atenolol in Silent Ischemia Study -
CASK
Calmodulin-dependent serine protein kinase Calmodulin-associated serine/threonine kinase -
CASL
Crosstalk Application Scripting Language CASTLE DENTAL CENTERS, INC. Center for the Advanced Study of Language Continuous ASL CROSSTALK APPLICATIONS SCRIPT... -
CASLP
Conference on Alternative State and Local Practices -
CASLPA
Canadian Association of Speech-Language Pathologists and Audiologists -
CASLPO
College of Audiologists and Speech-Language Pathologists of Ontario -
CASMC
Coronary artery smooth muscle cells - also CASMCs -
CASMCs
Coronary arterial smooth muscle cells Coronary artery smooth muscle cells - also CASMC -
CASMO
Combat Analysis Sustainability Model -
CASN
Canadian Association of Schools of Nursing Chemical Abstract Service Number -
CASNR
Career Advancement Self Nomination Resume -
CASO
Cancellation Addendum Sales Order Canada Southern Railway Canadian Pacific Railway - also CPR, CP, CPAA, CPBU, CPBZ, CPI, CPPU, CPPZ, CPRS, CPRZ, CPT,... -
CASOM
Conventionally Armed Stand Off Missile Conventionally Armed Standoff Missile -
CASOP
Crisis Action Standing Operating Procedures -
CASORG
Casualty Organization -
CASP
California Aviation System Plan CDS Application Support Programs Computer Assisted Search Planning CANADIAN ATLANTIC STORMS PROGRAM Civilian Acquired Skills... -
CASP1
Caspase-1 -
CASP3
Caspase-3 - also Cas-3 -
CASP9
Caspase-9 -
CASPA
CASE POMEROY and CO., INC Central Application Service for Physician Assistants
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.