Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CHEM

  1. Chemical - also CM, C, CML and chem.
  2. Chemist - also C
  3. Chemistry Mission
  4. Chemistry - also CHY and Chemy
  5. Chemical Hazards Emergency Management
  6. Chemotherapy - also chemo, ct, CHT, CHOP, CH, CMT, CAP, CTh, chth, Chemother and CTx
  7. Center for Healthcare Environmental Management
  8. Chemical Collection Database

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CHEM-1

    Chemistry Mission-1
  • CHEMAG

    Chemicals in Agriculture Advisory Group
  • CHEMATA

    Chem. Mechanism Adaptation to Tropospheric Applications
  • CHEMCAS

    Chemical Casualties
  • CHEMFET

    Chem. modified field effect transistor
  • CHEMICS

    Combined Handling of Elucidation Methods for Interpretable Chemical Structures
  • CHEMID

    CHEMical IDentification
  • CHEMKIN

    Chemical kinetics - also CK
  • CHEMLINE

    CHEMical dictionary onLINE
  • CHEMLL

    Chemical and low-level
  • CHEMNET

    Chemical Industry Emergency Mutual Aid Network
  • CHEMO

    Chemotherapy - also chem, ct, CHT, CHOP, CH, CMT, CAP, CTh, chth, Chemother and CTx Chemical officer
  • CHEMRAWN

    Chemical Research Applied to World Needs
  • CHEMS

    Chemical hazards emergency management system Chemical, Health and Environment Management Systems Cholesteryl hemisuccinate - also CHS and CS
  • CHEMSAFE

    Chemical Industry Scheme for Assistance in Freight CHEMical industry Scheme for Assistance in Freight Emergencies
  • CHEMSIM

    Chemical Simulation
  • CHEMTREC

    Chemical Transportation Emergency Center - also CHEMTRIC
  • CHEMTRIC

    Chemical Transportation Emergency Center - also CHEMTREC
  • CHEMWARN

    Chemical strike warning Chemical warning
  • CHEN

    Chenopodium sp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top