Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CKM

  1. Cabibbo-Kobayashi-Maskawa
  2. Customer Knowledge Management
  3. COMSEC Key Manager
  4. Constructive Key Management
  5. IATA code for Fletcher Field, Clarksdale, Mississippi, United States

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CKMB

    Creatine kinase MB Creatine kinase MB fraction Creatine kinase isoenzyme MB - also CK-MB and CK-MB(mass) Creatine kinase mb isoenzyme - also CK-MB Creatine...
  • CKML

    Conceptual Knowledge Markup Language
  • CKMT

    C4I Knowledge Management Terminal
  • CKN

    CASH SYSTEMS INC - also CKNN IATA code for Crookston Municipal Kirkwood Field, Crookston, Minnesota, United States
  • CKNA

    CHINO COMMERCIAL BANK, N.A.
  • CKNKF

    CSK NETWORK SYSTEMS CORP.
  • CKNN

    Cash Systems Inc - also CKN
  • CKNO

    COMPASS KNOWLEDGE HOLDINGS, INC.
  • CKO

    Central Knowledge Officer Chief Knowledge Officer Conditional knockout
  • CKP

    Crankshaft Position Checkpoint Systms, Inc. CHECKPOINT SYSTEMS, INC. Cytokineplasts IATA code for Cherokee Municipal Airport, Cherokee, Iowa, United States...
  • CKPL

    CROWN KING PUBLIC LIBRARY
  • CKPM

    COMMUNITY BANK - also CMBX
  • CKPS

    Christ The King Primary School
  • CKPT

    CHECKPOINT GENETICS PHARMACEUTICALS, INC. Cockpit - also CPT
  • CKR

    CHECKER CAB Chemokine receptor - also CCR Chakragati CKE Restaurants, Inc.
  • CKRA

    Cape Kennedy Reference Atmosphere
  • CKRC

    Cement Kiln Recycling Coalition
  • CKRVF

    CREEK and RIVER CO. LTD.
  • CKRY

    Kansas and Oklahoma Railroad - also KSW
  • CKRs

    Chemokine receptors - also CCRs, CCR and CR
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top