- Từ điển Viết tắt
CNER
Xem thêm các từ khác
-
CNERF
CAFFE NERO GROUP PLC. -
CNERQ
CONNER CORP. -
CNET
Centre Nationale d\'Etudes des Telecommunications CNET, INC. Chief of naval education and training Chief of Naval Education Training CNET Networks, Inc.... -
CNETP
Consolidated New Equipment Training Plan -
CNETPV
Continuous negative extrathoracic pressure ventilation - also CNEP -
CNETU
Council of Non-European Trade Unions -
CNEU
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNEVA
Centre National d\'Etudes Veterinaires et Alimentaires -
CNEWTP
Consolidated electronic warfare Consolidated Navy EW Training Plan -
CNEX
CENTREX, INC. -
CNEXO
Centre National pour l\'Exploitation des Oceans -
CNEZF
CALL-NET ENTERPRISES, INC. -
CNEs
Centre National d\'Etude Spatiales Chief nurse executives Concentric needle electrodes Centre National d\'Etudes Spatiales Centre Nationale d\'Etudes Spatiales... -
CNF
CAN-FLO Cost No Fee Central network facility Cervical necrotizing fasciitis CNF TRANSPORTATION, INC. Central Neutralization Facility Configuration - also... -
CNF-1
Cytotoxic necrotizing factor 1 - also CNF1 -
CNF1
Cytotoxic necrotizing factor 1 - also CNF-1 Cytotoxic necrotizing factors type 1 Cytotoxic necrotizing factor type 1 -
CNF2
Cytotoxic necrotizing factor type 2 -
CNFBF
CANFIBRE GROUP INC. LTD. -
CNFDC
Confidence - also CONF, CI and C -
CNFETs
Carbon nanotube field-effect transistors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.