Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CNSP

  1. Convergent Network Subscriber Provisioning
  2. Council on the Ageing National Seniors Partnership
  3. Conspiracy to Commit
  4. Cornell Nutrition Surveillance Programme
  5. Consolidated NOTAM System Processor

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CNSPD

    Chronic nonspecific pulmonary diseases - also CNPD
  • CNSPF

    CENTRAL SPORTS CO., LTD.
  • CNSR

    Comet Nucleus Sample Return
  • CNSRD

    Chronic nonspecific respiratory diseases
  • CNSSF

    CENOSIS INC.
  • CNST

    Clinical Negligence Scheme for Trusts Constipation - also cn Coagulase-negative staphylococci - also CNS, CONS, C-NS and C-S Constar International Inc....
  • CNSTAT

    Committee on National Statistics
  • CNSU

    Cabin network server unit
  • CNSW

    CONTINUUS SOFTWARE CORP.
  • CNSWTU

    Commander, Navy Special Weapons Training Unit
  • CNSWU

    Commander, Navy Special Weapons Unit
  • CNSX

    Consolidated Oil and Transportation Company, Inc. - also AMRX Consolidated Oil and Transportation Company Incorporated
  • CNSY

    Charleston Naval Shipyard
  • CNSYS

    Computer and Networking Systems
  • CNSs

    Core Nodal Switching Subsystem Conserved noncoding sequences - also CNS Centralized NetWare Support Services Clinical nurse specialists - also CNS Canadian...
  • CNT

    Classical nucleation theory Carbon nanotube - also CN Canadian National Telegraph CENTERPOINT PROPERTIES TRUST Carbon nanotubes - also CNTs CENTERPOINT...
  • CNT1

    Concentrative nucleoside transporter 1
  • CNTB

    Computerized Neuropsychological Test Battery
  • CNTBF

    CANTAB PHARMACEUTICALS PLC
  • CNTC

    Canadian Network of Toxicology Centres
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top