Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CTEA

  1. Cost and Training Effectiveness Analysis
  2. CELESTIAL SEASONINGS, INC.
  3. Cost and Training Effectiveness
  4. Copyright Term Extension Act

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CTEAC

    Career and Technical Education Coordination Advisory Council
  • CTEB

    Council of Technical Examining Bodies Carcinogenesis and Toxicologic Evaluation Branch
  • CTEC

    CANADIAN TECHNICAL EVALUATION CENTRE Certified Training and Education Centre Cholestech Corporation Collaborative Training and Education Centre Cortical...
  • CTECs

    Cortical thymic epithelial cells - also cTEC
  • CTED

    Community, Trade and Economic Development Civilian Training, Education and Development
  • CTEH

    Center for Toxicology and Environmental Health
  • CTEIP

    Central Test And Evaluation Investment Program
  • CTEIS

    Career Technical Education Information System
  • CTEK

    COMPOSITECH LTD.
  • CTEL

    City Telecom Limited HK CITY TELECOM LTD.
  • CTEM

    Conventional Transmission Electron Microscopy Conventional transmission electron microscope Conventional Targeting Effectiveness Model Conventional TEM
  • CTEMP

    Contractor Test And Evaluation Master Plan Capstone Test and Evaluation Master Plan
  • CTEN

    Combined thermal and epithermal neutron CENTENNIAL HEALTHCARE CORP.
  • CTENA

    Connecticut Emergency Nurses Association
  • CTEPH

    Chronic thromboembolic pulmonary hypertension - also CTPH and CTE-PH Chronic thromboembolic pulmonary arterial hypertension
  • CTEQF

    CITICORP EQUITY INVESTMENT
  • CTERM

    Command TERMinal
  • CTEU

    Spanish Lines - also SPAZ
  • CTEUY

    CENTERENERGO
  • CTEX

    PLM International, Inc. - also PLM, DCFX and NCTX Canterra Energy, Ltd.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top