Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CVN

  1. Carrier Vessel, Nuclear
  2. Charpy-V-Notch
  3. Calibration Verification Number
  4. Aircraft Carrier Nuclear
  5. Carrier; Fixed Wing Nuclear Powered
  6. Conversion Services International, Inc.
  7. Cyanovirin-N - also CV-N
  8. Chronic vestibular neurectomy
  9. IATA code for Clovis Municipal Airport, Clovis, New Mexico, United States

Xem thêm các từ khác

  • CVNGY

    CHINA CONVERGENT CORP. LTD.
  • CVNLY

    CERVECERIA NACIONAL, S.A.
  • CVNR

    CELESTIAL VENTURES CORP.
  • CVNS

    COMPLETE BUSINESS SOLUTIONS, INC. Carrier Vehicle Navigation System Concert Virtual Network Service Covansys Corporation
  • CVNX

    CV, NeXt-generation
  • CVO

    Canonical virtual orbital Circumventricular organs - also CVOs Coefficient of variation - also CV, COV, CVI and CCV Credentials Verification Organization...
  • CVO2

    Mixed venous oxygen content
  • CVOC

    Chlorinated volatile organic compound
  • CVOCs

    Chlorinated volatile organic compounds
  • CVOD

    Corporal veno-occlusive dysfunction
  • CVOGF

    CARAVAN OIL and GAS LTD.
  • CVOs

    CAVALCADE OF SPORTS MEDIA, INC. Circumventricular organs - also CVO Central Vein Occlusion Study
  • CVP

    Central venous pressure Central Valley Project Coriolus versicolor polysaccharides Concept Validation Prototype Central venous pressures Children\'s Vaccine...
  • CVPAA

    Connections Visual and Performing Arts Academy
  • CVPE

    Collaborative Virtual Prototyping Environment
  • CVPI

    Congenital velopharyngeal insufficiency
  • CVPIA

    Central Valley Project Improvement Act
  • CVPL

    COVINGTON-VEEDERSBURG PUBLIC LIBRARY CHINO VALLEY PUBLIC LIBRARY CENTRAL VILLAGE PUBLIC LIBRARY CHULA VISTA PUBLIC LIBRARY
  • CVPN

    Concert Virtual Private Network
  • CVPOA

    Chino Valley Police Officer\'s Association
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top