Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

Cl.

  1. Clearance - also cl, Clr, CC, CrC, Clc, Cr, Cer, clnc and C
  2. Close - also CL and CLSD
  3. Claim - also Cl
  4. Clerk - also Clk, Cl and clk.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ClNO3

    Chlorine nitrate - also ClONO2
  • ClO2

    Chlorine dioxide
  • ClONO2

    Chlorine nitrate - also ClNO3
  • ClYVV

    Clover yellow vein virus
  • Cl feseri

    Clostridium feseri - also c feseri
  • Cla$

    Class - also C, CL and CLS
  • Clar

    Channel Local Address Register CLARION TECHNOLOGIES, INC. Claritin Clarithromycin - also CAM, CLA, CLR, CLARI, CL and CLM Communications Loading Analysis...
  • Clarenceville MESPA

    Clarenceville Michigan Educational Support Personnel Association
  • Class

    Canadian Land Surface Scheme Cooperative Library Agency for Systems and Services Custom Local Area Signaling Services Client Access to Systems and Services...
  • ClassX

    Classifying the High-energy Universe
  • Clav

    Clavicle - also Cl COMM LIB OF ALLEGHENY VALLEY
  • Clbd

    Cortical lewy body disease
  • Clbp

    Chronic low back pain
  • Cld

    Cloud - also C CERLIST DIESEL - also CLL and CST Chronic liver disease Clear Direction Flag Chronic lung disease Cleared - also CLR and cld. Capillary...
  • CldUrd

    Chlorodeoxyuridine
  • Cldy

    Cloudy - also cl
  • ClfA

    Clumping factor - also CF Clumping factor A
  • ClfB

    Clumping factor B
  • Cli-

    Chloride - also cl, Cl-, Cd, CO and CI
  • CliK

    Click CLICKNSETTLE.COM, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top