Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DEL

  1. Delete - also DELE, D and DLT
  2. Delivery - also dy. and Dely
  3. DELPHI AUTOMOTIVE SYSTEMS
  4. DELAWARE MANUFACTURING INDUSTRIES
  5. Delineation
  6. Deorbit, Entry and Landing
  7. Delaware - also DE, D and Del.
  8. Deletion - also D
  9. Data Evaluation Laboratory
  10. Delay - also DLA and D
  11. Delineator - also delt
  12. Decode-Encode Language
  13. Data Enhancement Layer
  14. Data Extraction Language
  15. Deleted - also DLTD
  16. Delivered - also deld., dd, dld., deld and delvd

Xem thêm các từ khác

  • DELAT

    Direct enzyme-linked antiglobulin test
  • DELBF

    DELBANCOR INDUSTRIES, INC.
  • DELCD

    Dry electrolytic conductivty detector
  • DELE

    Delete - also DEL, D and DLT
  • DELFI

    Delinquent Forecast Items Report
  • DELFIA

    Dissociation-enhanced lanthanide fluoroimmunoassay Dissociation-enhanced lanthanide fluorescence immunoassay
  • DELFOR

    Delivery Schedule Message
  • DELHF

    DE\'LONGHI S.P.A.
  • DELI

    JERRY\'S FAMOUS DELI, INC.
  • DELIN

    Delinquent
  • DELIVER

    Desktop Link to Virtual Engineering Resources
  • DELL

    DELL COMPUTER CORP. Dell Inc.
  • DELM

    Digital epiluminescence microscopy - also D-ELM
  • DELMAR

    Data Element Management and Accounting Reports
  • DELNI

    Digital Ethernet Local Network Interconnect Digital Equipment Local Network Interconnect DEC ETHERNET LAN NETWORK INTERFACE
  • DELPHI

    Discriminating electrons with laser photon ionization
  • DELQA

    Digital Ethernet Lowpower Q-bus network Adapter
  • DELRF

    DELGRO CORP.
  • DELSA

    Defence Electrical and Electronic Standardisation Committee
  • DELSC

    Development and Language Skills Curriculum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top