Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DFDSM

  1. Data Facility Distributed Storage Management

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DFDSS

    Data Facility Data Set Services
  • DFDU

    Digital flight data unit
  • DFDV

    Department of Training and Veterinarian information Dissemination
  • DFE

    Division Force Equivalent Direction Finding Equipment Data Flow Engineer Decision Feedback Equalizer Department for Education Desktop Functional Equivalent...
  • DFEF

    DATA FACILITY EXTENDED FUNCTION
  • DFELL

    Duke Free-Electron Laser Laboratory
  • DFEN

    D-fenfluramine - also d-FEN, d-F, DF and D-FF Dexfenfluramine - also dF, d-F, d-fen, D-FF, dex and dFF
  • DFER

    Data Field Entry Requirements
  • DFEZ

    ICAO code for Zabre Airport, Zabre, Burkina Faso
  • DFEs

    Dietary folate equivalents - also DFE Department for Education and Skills
  • DFF

    Design For Flexibility Dexfenfluramine - also dF, DFEN, d-F, d-fen, D-FF and dex DNA fragmentation factor
  • DFF40

    DNA Fragmentation Factor 40
  • DFF45

    DNA fragmentation factor 45
  • DFFA

    DNA fragmentation factor-alpha Design-For-Failure-Analysis
  • DFFD

    ICAO code for Ouagadougou Airport, Ouagadougou, Burkina Faso
  • DFFP

    Diploma of the Faculty of Family Planning
  • DFFT

    Dry fat-free tissue
  • DFG

    Display Format Generator Difference frequency generation DIODE FUNCTION GENERATOR Delphi Financial Group, Inc. - also DFY Deutsche ForschungsGemeinschaft...
  • DFGC

    Digital flight guidance computer
  • DFGF

    Dian Fossey Gorilla Fund
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top