Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DMIR

  1. Designated Manufacturing Inspection Rep.
  2. Duluth, Missabe and Iron Range Railway
  3. Duluth Missabe and Iron Range Railway Company

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DMIS

    Data Management Information System Director, Management Information Systems Duns Marketing Identification System Diabetes mellitus induced by streptozotocin...
  • DMISA

    Depot Maintenance Interservice Support Agreement Depot Maintenance Inter-Service Agreement Defense Maintenance Interservice Support Agreement Depot Maintenance...
  • DMIVF

    DOMINION INTERNATIONAL INVESTMENTS INC.
  • DMIX

    ADM Transportation DIMEDIX, INC.
  • DMI BiH

    Društvo za Medicinsku Informatiku, Bosna i Hercegovina
  • DMJ

    Delaware Medical Journal Deoxymannojirimycin - also dMM
  • DMJP

    DRAGON Missile Jump Pack
  • DMK

    Dynamic Management Kit
  • DMKLU

    Directorate of Material,
  • DML

    Data Manipulation Language Data Manipulation Logic Distributed Mode Loudspeaker Data Management Language DANDRIDGE MEMORIAL LIBRARY DAYTON MEMORIAL LIBRARY...
  • DMLC

    Diffuse metastatic leptomeningeal carcinomatosis Dynamic multileaf collimation Dynamic MLC Dynamic multileaf collimators - also DMLCs Dynamic multileaf...
  • DMLCs

    Dynamic multileaf collimators - also DMLC
  • DMLF

    DATA and COMMERCE LTD.
  • DMLIS

    Defense Medical Logistics Information System
  • DMLKJES

    Dr Martin Luther King, Jr Elementary School
  • DMLP

    Dorchester Minerals, L.P.
  • DMLSS

    Defense Medical Logistics Standard Support Division Medical Logistics Standard Support
  • DMLSS-AM/SA

    Defense Medical Logistics Standard Support-Assemblage Management Standalone
  • DMLX

    GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, ERLX and LINX
  • DMLY

    DERMALAY INDUSTRIES, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top