Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DNM

  1. Delayed Neutron Monitor
  2. Desmoplastic neurotropic melanoma
  3. DREYFUS NEW YORK MUNICIPAL INCOME FUND, INC.
  4. Deoxynojirimycin - also DNJ
  5. Descending necrotizing mediastinitis
  6. Distributed Network Management
  7. Dominant negative mutant
  8. Domain Name Manager
  9. Daunomycin - also DM, DAU, Dn and DAUNO
  10. Daunorubicin - also drb, dnr, DAU, DR, dauno, DN and DRC

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DNMM

    ICAO code for Murtala Mohammed International Airport, Lagos, Nigeria
  • DNMN

    DENMANS.COM, INC.
  • DNMNTR

    Denominator
  • DNMR

    Dynamic NMR
  • DNMS

    Distributed Network Management System Delayed nonmatching-to-sample - also DNMTS Developmental Needs Meeting Strategy Delayed-nonmatch-to-sample
  • DNMT

    DNA methyltransferases - also DNMTs DNA methyltransferase - also DMT
  • DNMT3B

    DNA methyltransferase 3B
  • DNMTP

    Delayed non-matching-to-position
  • DNMTS

    Delayed nonmatching-to-sample - also DNMS DNA methyltransferases - also DNMT Delayed-non-match-to-sample
  • DNMU

    David N. Myers University
  • DNN

    Dark narrow normal DNS Domain Name IATA code for Dalton Municipal Airport, Dalton, Georgia, United States Dual Node Network
  • DNNHF

    DENNINGHOUSE INC.
  • DNNI

    DONINI, INC.
  • DNNKF

    DEN NORSKE BANK ASA
  • DNNMF

    DONNER MINERALS LTD.
  • DNNS

    Dinonylnaphthalenesulfonate Dentate nucleus neurons
  • DNO

    Descending Node Orbit Danish Nurses\' Organization Do Not Open Dark narrow oblique Delocalized natural orbital Do not operate Devic\'s neuromyelitis optica
  • DNOAF

    DYNO ASA
  • DNOC

    Dinitro-o-cresol
  • DNOEY

    DNIPROENERGO
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top