Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DVI-D

  1. Digital Video Interactive - Digital - also DVID
  2. Digital Video Interface-Digital

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DVI-I

    Digital Video Interface-Integrated
  • DVI-V

    Digital Video Interface-Vga
  • DVID

    DIGITAL VIDEO SYSTEMS, INC. Digital Video Interactive - Digital - also DVI-D Dynamic - Voltage IDentification - also D-VID
  • DVII

    Director View Image Intensifier
  • DVIM

    Diarrhea virus of infant mice
  • DVIN

    DIVINE INTERVENTURES INC.
  • DVIP

    Distinguished Very Important Person Designated Very Important Person
  • DVIPA

    Dynamic Virtual IP Addressing
  • DVIS

    Digital Voice Intercommunications System Digital Voice Intercom System Digital Voice Intercommunications Systems Digital vascular imaging system
  • DVITS

    Digital Video Imagery Transmission System
  • DVIU

    Direct-vision internal urethrotomy
  • DVK

    IATA code for Stuart Powell Field, Danville, Kentucky, United States
  • DVKCF

    DEVTEK CORPORATION
  • DVL

    Digital Video Link Deep portion of vastus lateralis muscle Danish Veterinary Laboratory Deep vastus lateralis Deep region of the vastus lateralis Direct...
  • DVL1

    Dishevelled 1
  • DVL2

    Dishevelled 2
  • DVLA

    Driver and Vehicle Licensing Agency Driver and Vehicle Licensing Authority Driving Vehicle Licensing Authority Damselfish virus-like agent
  • DVLB

    DISCOVERY VALLEY BANK
  • DVLBI

    Differential Very Long Baseline Interferometry
  • DVLGQ

    DEVLIEG-BULLARD, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top