Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

DYSTSOTT

  1. Did you see the size of that thing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • DYSWIS

    Do You See What I See - also DUCWIC
  • DYSYF

    DY 4 SYSTEMS INC.
  • DYT

    IATA code for Sky Harbor Airport, Duluth, Minnesota, United States Don\'t You Think
  • DYTCF

    DYNATEC CORP.
  • DYTEF

    DAYTONA ENERGY CORP.
  • DYTK

    DYNTEK INC.
  • DYTM

    DYNATEM, INC.
  • DYTS

    Don\'t You Think So
  • DYTZQ

    DAY TELECOMMUNICATIONS INC.
  • DYVPF

    DRAYTON VALLEY POWER INCOME FUND
  • DYVW

    DYNAMIC VENTURES INC.
  • DYW

    Detached Youth Worker
  • DYWS

    Do You Want Something
  • DYX

    DiaSys Corporation DIASYS CORP.
  • DZ

    Drop Zone Drizzle - also D and DRZL Daidzein - also DAI and Da Deep zone Definitive zone Diazoxide - also DZX, Diaz, Dia and DIZ Diltiazem - also DTZ,...
  • DZ-IS

    Diazepam-insensitive - also DI and DIS
  • DZA

    DELHAIZE AMERICA, INC. Dizygotic twins reared apart IATA code for Dzaoudzi Pamandzi Airport, Dzaoudzi, Mayotte
  • DZAAS

    Drop Zone Assembly Aids System
  • DZB

    Daclizumab - also DAC
  • DZHD

    Double-zeta Huzinaga-Dunning
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top