Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ECMC

  1. EUROPEAN CONTAINER MANUFACTURERS COMMITTEE
  2. Emergency Crisis Management System
  3. Enhanced crisis management capability
  4. Enhanced Crisis Management Capabilities
  5. Emergency Crisis Management Center

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ECMD

    Electrochemical-mechanical deposition ECLICKMD, INC.
  • ECME

    Early childhood myoclonic epilepsy
  • ECMEN

    European Coastal and Marine Ecological Network
  • ECMES

    Electronic Combat Modeling and Evaluation
  • ECMETT

    ECM Environmental Test Transmitter
  • ECMGF

    E.COM GLOBAL LTD.
  • ECMIF

    EAST COAST MINERALS NL
  • ECMIT

    Emirates College for Management and Information Technology
  • ECMKF

    ECOMPARK, INC.
  • ECML

    Electronic Commerce Modeling Language EDGECOMBE COUNTY MEMORIAL LIBRARY East Coast Main Line ENFIELD - COLE MEMORIAL LIBRARY
  • ECMM

    European Community Monitoring Mission European Confederation of Medical Mycology
  • ECMN

    ECHAPMAN.COM, INC.
  • ECMO

    Extracorporal membrane oxygenation ECM Officer Extracorporeal circulation with a membrane oxygenator Extracorporeal membrane oxygenator Extracorporeal...
  • ECMOP

    Experimental Center for Mesoscale Ocean Predictions
  • ECMOS

    Engine Components Manufacturing Operation Schedule
  • ECMP

    Equal Cost Multipath Protocol Extracellular matrix proteins - also ECM, ECMs and ECMPs
  • ECMPs

    Extracellular matrix proteins - also ECM, ECMs and ECMP
  • ECMRA

    European Chemical Market Research Association
  • ECMRWF

    European Centre for Medium-Range Weather Forecasts - also ECMWF EUROPEAN CENTER FOR MEDIUM RANGE WEATHER FORECASTS
  • ECMT

    European Conference of Ministers of Transport ECOMAT, INC.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top