Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ECSL

  1. Enforcement Compliance Schedule Letters
  2. Enforcement compliance schedule letter
  3. European Centre for Space Law
  4. MINIMALLY INVASIVE SURGERY CORP.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ECSN

    ENCISION, INC.
  • ECSO

    European Council of Skeptical Organisations
  • ECSOC

    Electronic Conference on Synthetic Organic Chemistry
  • ECSOD

    Extracellular SOD - also EC-SOD Extracellular superoxide dismutase - also EC-SOD
  • ECSP

    Electronic Communications Service Provider
  • ECSPQ

    ENRON CAPITAL RESOURCES, L.P.
  • ECSQ

    Entropy Constrained Scalar Quantization
  • ECSR

    Enhanced Commercial Security Requirement Enhanced Commercial Security Requirements
  • ECSRL

    Electronic Concepts Simulation Research Laboratory Electronic Combat Simulation Research Laboratory
  • ECSRM

    Erasure Correcting Scalable Reliable Multicast
  • ECST

    European Carotid Surgery Trial European Carotid Stenosis Trial
  • ECSU

    Elizabeth City State University Electrical Certification Support Unit Electronic Command Switching Unit Essential CONUS Support Units Eastern Connecticut...
  • ECSVA

    EUROPEAN COMMITTEE FOR SINGLE VEHICLE APPROVAL
  • ECSW

    Extended channel status word
  • ECSWL

    Extracorporeal shock-wave lithotripsy Extracorporeal shock wave lithotripter
  • ECSX

    ECS INDUSTRIES, INC.
  • ECSYF

    ECOMM SYSTEMS
  • ECSs

    EOS Common Spacecraft Specification Electroconvulsive shocks - also ECS European Cooperation for Space Standardization
  • ECT

    ElectroConvulsive Therapy Emission computed tomography Emulsion Chamber Technology ECN-Capable Transport Early childhood team Eel calcitonin Ecarin clotting...
  • ECTA

    Estimation de Coût de Type A European competitive telecommunications association
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top