- Từ điển Viết tắt
EELI
Xem thêm các từ khác
-
EELM
English Electric Leo Marconi -
EELN
E-LOAN, INC. -
EELS
Engineering Electronic Library, Sweden Electron energy-loss spectroscopy Early Entry, Lethality and Survivability Electron Energy Loss Spectroscopy Emergency... -
EELSBL
Early Entry Lethality and Survivability Battle Lab -
EELV
Evolved Expendable Launch Vehicle Evolutionary Expendable Launch Vehicle End-expiratory lung volume - also EEV Enhanced Expendable Launch Vehicle -
EELX
Evans Railcar Leasing Company - also ERLX, MRCX, USEX and USLX -
EEM
Earth Entry Module Excitation-emission matrix External Expansion Module Electronegativity Equalization Method Elastic membrane Enterprise Engineering Modeling... -
EEMA
European Electronic Messaging Association Elastic membrane area European Electronic Messaging -
EEMAC
Electrical and Electronic Manufacturers Association of Canada Electrical and Electronic Manufacturers of Canada -
EEME
Equivalent doses of mestranol -
EEMG
Electromyographic - also EMG Electromyography - also EMG -
EEMGF
ELECTRONIC MANUFACTURING GROUP -
EEMI
Environmental Engineers and Managers Institute -
EEMIT
Experimental Evaluation of Major Innovative Technologies -
EEML
ETHEL EVERHARD MEMORIAL LIBRARY -
EEMM
E and M MANAGEMENT, INC. EPSON EXPANDED MEMORY MANAGER -
EEMO
Environmental Engineering and Management Office -
EEMOC
European EMOC EUROPEAN EOS MISSION OPERATIONS CENTER -
EEMPF
EMPRESA METROPOLITANA DE AGUAS E ENERGIA SA -
EEMS
Enhanced Expanded Memory Specification Electrostatic Engine Monitoring System Enhanced Expanded Memory Specifications Enhanced Extended Memory Specification...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.