- Từ điển Viết tắt
EMPRA
Xem thêm các từ khác
-
EMPRESS
EMP Radiation -
EMPRS
Enroute Mission Planning and Rehearsal System Electronic Military Personnel Records System Equipment Maintenance and Performance Reporting System -
EMPS
EAST MADDINGTON PRIMARY SCHOOL Electronics Maintenance Publication System EAST MANJIMUP PRIMARY SCHOOL Enamel matrix proteins - also EMP Electronic Maintenance... -
EMPT
Effective medium percolation theory EMPRESS INTERNATIONAL, LTD -
EMPU
REZ-1 - also EMUU -
EMPX
Empiregas Equipment Corporation -
EMQ
Entergy Mississippi, Inc. - also EMO and EYMSM Everyday Memory Questionnaire -
EMQAA
Environmental Management and Quality Assurance Administration -
EMQN
European Molecular Genetics Quality Network -
EMR
Engine Mixture Ratio Enhanced Metafile Record Electronic Medical Records - also EMRs EXECUTIVE MANAGEMENT RESPONSIBILITY Environmental Management Report... -
EMRA
Electronics Materiel Readiness Activity Emergency Medical Response Agency Emergency Medicine Residents\' Association -
EMRACSE
East Midland Regional Advisory Committee on Special Education -
EMRAF
EMERA INC. -
EMRAP
East Midlands Records of Achievements Project -
EMRC
Electronic Media Rating Council EMPIRICAL RESEARCH SYSTEMS, INC. Engine Maintenance Requirements Card -
EMREB
East Midland Regional Examination Board -
EMRG
Environmental Management Review Group EMerge Interactive, Inc. -
EMRI
Endorectal magnetic resonance imaging - also erMRI Endorectal coil magnetic resonance imaging - also erMRI -
EMRIAE
East Midlands Regional Institute for Adult Education -
EMRK
Europäische Menschenrechtskonvention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.