Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ESSB

  1. ICAO code for Bromma Airport, Stockholm, Sweden

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ESSC

    Earth System Sciences Committee Earth System Science Committee Earth System Science Center
  • ESSCLC

    Extensive stage small cell lung cancer
  • ESSCO

    Electronic Space Systems Corporation Environmental Science and Services Corporation
  • ESSCP

    Elementary and Secondary School Counseling Program
  • ESSD

    Environmentally and Socially Sustainable Development
  • ESSE

    Earth and Space Science and Engineering
  • ESSENCE

    Electronic Surveillance System for the Early Notification of
  • ESSERGY

    Essential Energy
  • ESSEX

    Experimental solid state exchange
  • ESSG

    Education Strategy Steering Group European Spondyloarthropathy Study Group European Spondylarthropathy Study Group Environmental-sensing signal generator
  • ESSI

    European Software and System Initiative ECO SOIL SYSTEMS, INC. European Software and Systems Initiative Earth Search Sciences Inc. Enhanced Special Structural...
  • ESSIC

    Earth System Science Interdisciplinary Center
  • ESSID

    Extended Service Set ID Extended Service Set IDentifier
  • ESSIR

    European Society for Sexual and Impotence Research
  • ESSIS

    Earth System Science Information System
  • ESSLR

    Eye-Safe Simulated Laser Rangefinder
  • ESSM

    EFA Standard Subsystem Matrix ESTEEM SOFTWARE SOLUTIONS INC. Evolved Sea Sparrow Missile Equip/Supply/Service/Maintain Evolved SeaSparrow Missile EFA Standard...
  • ESSO

    European Society of Surgical Oncology
  • ESSP

    Earliest scram set point Earth System Science Pathfinder Earth System Sciences Pathfinder Earth System Science Pathfinder Mission Eddy Statistics Scientific...
  • ESSPA

    Energy Supply Security Planning in the ASEAN
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top