Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

ETSR

  1. Energy Technologies Status Report

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ETSS

    External Tank Separation Subsystem Extended Training Service Specialist Episcopal Theological Seminary of the Southwest
  • ETSSP

    Enhanced Tactical Satellite Signal Processing
  • ETSU

    Energy Technology Support Unit East Tennessee State University
  • ETSW

    ENTRADA SOFTWARE INC.
  • ETSX

    Emery Tree Service, Inc. Emery Tree Service Incorporated
  • ETSZ

    East Tennessee Seismic Zone
  • ETT

    Endotracheal tube - also et Effluent Toxicity Testing Estimated Travel Time Extended Text Table ELDERTRUST Entry tunnel transporter Esophageal transit...
  • ETTA

    East Timor Transitional Administration
  • ETTAC

    Environmental Technologies Trade Advisory Committee
  • ETTC

    E.T. CORPORATION Empirical Travel Time Corrections
  • ETTI

    ECOTYRE TECHNOLOGIES, INC.
  • ETTK

    Emerging Technologies ToolKit
  • ETTM

    ELECTRONIC TOLL AND TRAFFIC MANAGEMENT
  • ETTNF

    ESTATION NETWORK SERVICES INC.
  • ETTP

    East Tennessee Technology Park
  • ETTR

    Engine Time Temperature Recorder ETERA, INC.
  • ETTU

    East of the Urals
  • ETTUC

    European Teachers\' Trade Union Committee
  • ETTX

    Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, BTTX, CTTX, MTTX, STTX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTPX, TTRX, TTSX,...
  • ETTb

    Ethernet To The Business
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top