Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EVS

  1. Equipment Visibility System
  2. ENGINE VENT SYSTEM
  3. Echoviruses - also EV
  4. Economic Value Sourced
  5. Efferent vestibular system
  6. Eastern Vascular Society
  7. Electrical vagal stimulation
  8. Elastic vascular sclerosis
  9. Electronic Visualization System
  10. Eligibility Verification System
  11. Encephalitis vector surveillance
  12. Encephalitis Virus Surveillance
  13. Endogenous viruses - also EV
  14. Endophthalmitis Vitrectomy Study
  15. Endoscopic variceal sclerotherapy
  16. Enhanced Verdin System
  17. Endovaginal sonography
  18. Enhanced Vision System

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EVSA

    ELECTRIC VEHICLE SECURITY ASSOCIATION ENVIROSAFE CORP. Electronic Vehicle Security Association
  • EVSC

    ELECTRONIC VEHICLE STABILITY CONTROL
  • EVSDRP

    Eavesdropping
  • EVSEF

    ENVIROSTAR ENERGY LTD.
  • EVSH

    EVENING STAR HOTELS INC.
  • EVSI

    EVANS SYSTEMS, INC.
  • EVSL

    Experts Group on early Voluntary Sectoral Liberalization
  • EVSN

    ELBIT VISION SYSTEMS LTD.
  • EVSSP

    Ex-vessel sodium sampling package
  • EVST

    Everlast Worldwide Inc. Ex-vessel storage tank
  • EVSV

    ENVIROSERVE, INC.
  • EVT

    Engineering Verification Test Evaluation Verification Test Eaton Vance Tax Advantaged Dividend Income Fund Endovascular treatment Evansville Terminal Company...
  • EVTC

    ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES CORP.
  • EVTFF

    EVESTMENT HOLDINGS PLC
  • EVTIF

    E VENTURES, INC.
  • EVTK

    ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY SYSTEMS, INC.
  • EVTM

    Ex-vessel transfer machine Electrical and Vacuum Troubleshooting Manual
  • EVTN

    ENVIRO VORAXIAL TECHNOLOGY, INC.
  • EVTOP

    Enhanced Tactical Vehicle Occupant Protection
  • EVTP

    EVENTEMP CORP.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top