Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EWTLQ

  1. ELCOTEL, INC.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EWTO

    EWEB21 CORP.
  • EWTR

    Electronic Warfare Test Range
  • EWTS-R

    Electronic Warfare Training System - Radar
  • EWTSED

    Electronic Warfare and Target Systems Engineering Division
  • EWU

    Eastern Washington University IATA code for Newtok Airport, Newtok, Alaska, United States WORLD EQUITY BENCHMARK SHARES UNITED KINGDOM Equivalent Work...
  • EWVA

    Electronic Warfare Vulnerability Electronic Warfare Vulnerability Assessment
  • EWVAF

    Electronic Warfare Vulnerability Analysis Facility
  • EWVCTC

    Eastern West Virginia Community and Tech College
  • EWW

    English Writing Wizard Enterprisewide Web
  • EWWS

    Electronic Warfare Warning System
  • EWX

    Electronic Warfare Exercise - also EWEX
  • EWn

    Edinger-Westphal nucleus - also EW and E-WN Enterprise Wide Network IATA code for Craven County Regional Airport, New Bern, North Carolina, United States...
  • EX

    Examination - also exam, E, EXM, EM and Examn EXECUTE - also EXEC Experimental - also X, exp and exptl External - also EXT, EXTER, EEI, ER and E Exchange...
  • EX-IM

    Export-Import Bank of the US
  • EX-meg

    Excited-mixed exponentially generated
  • EX4

    Exendin-4 - also Ex-4
  • EXA

    Enterprise X-Architecture Executing Agency Identifier
  • EXAC

    Exactech, Inc.
  • EXAFS

    Extended X-ray absorption fine structural Extended x-ray absorption fine structure spectroscopy Extended x-ray absorption fine structure
  • EXAGT

    Executive agent - also EA
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top