Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

EXFCB

  1. EXtended File Control Block - also XFCB

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • EXFIL

    Exfiltration
  • EXFO

    EXFO Electro-Optical Engineering
  • EXFOR

    Experimental Force Exercise Force
  • EXFU

    Exsif
  • EXG

    Exoglucanase Exfoliation glaucoma - also EG
  • EXGEM

    Extended geminal
  • EXGF(1)

    Extended group function
  • EXGP

    EXPERTELLIGENCE, INC.
  • EXGT

    Endoxyloglucan transferase
  • EXH

    Exhaust - also E Exhaustion Exhibiting
  • EXHD

    Exercise Head Expenditure - also Ee and EEE
  • EXICE

    EXOTICS.COM, INC.
  • EXIF

    Exchangeable Image File Format Exchangeable image file
  • EXIHF

    EXCEL TECHNOLOGY INTERNATIONAL HOLDINGS LTD.
  • EXIIF

    EXI TECHNOLOGIES INC.
  • EXIM

    EXport/IMport
  • EXIMBANK

    EXport IMport BANK - also EIB
  • EXINST

    Exercise Instruction
  • EXINT

    Extraction/Insertion
  • EXINTER

    Expert Interface Version 1.0
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top