- Từ điển Viết tắt
FEVER
Xem thêm các từ khác
-
FEVI
Front End Volatility Index Forced expiratory volume in one second - also FEV -
FEVTF
FIRST ECHELON VENTURES, INC. -
FEW
Federally Employed Women Federal Employed Women Forced expiratory wheezes Few -
FEWG
Flight Evaluation Working Group -
FEWS
Famine Early Warning System Feature Extraction Workstation Follow-On Early Warning Satellite Follow-On Early Warning System Follow-On Early Warning Systems... -
FEWSG
FFleet Electronic Warfare Support group Fleet electronic warfare support group Fleet Electronics Warfare Support Group -
FEX
Federal Internet Exchange - also FIX Fexofenadine hydrochloride Fexofenadine First European Exchange Field Exercise Fueled experiment -
FEXF
Forced expiratory flow - also fef -
FEXT
Far End Cross Talk -
FEXXF
FJORDLAND EXPLORATION, INC. -
FEXZ
Florida Express Carriers Incorporated Florida Express Carriers, Inc. -
FEZ
Fighter Engagement Zone Fédération européenne de zootechnie Fresco DJ EURO STOXX 50 -
FEua
Fractional excretion of urate - also FEurate Fractional excretions of uric acid Fractional excretion of uric acid -
FEurate
Fractional excretion of urate - also FEua -
FEurea
Fractional excretion of urea -
FF
Fast Forward Flight Forward Flip Flop Form factor Full-field Fundus firm Filtration fraction Force field Form Feed Free Flyer Freight forwarder Fabric... -
FF&E
Furniture, fixtures and equipment -
FF&PN
Fresh fields and pastures new -
FF&V-P
Fresh Food and Vegetable-Perishables -
FF-Luc
Firefly luciferase - also FL, FLuc and FFL
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.