Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

FSEN

  1. Future Small Extension Node Switches

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • FSEOG

    Federal Supplemental Educational Opportunity Grant Federal Supplementary Educational Opportunity Grant
  • FSEP

    Facility/Service/Equipment Profile Full-spectrum effects platform
  • FSER

    Final Safety Engineering Report Final safety evaluation report Final site evaluation review
  • FSES

    Fallbrook Street Elementary School Figueroa Street Elementary School Flight Software Execution System Fifteenth Street Elementary School First Street Elementary...
  • FSESF

    FOURSEAS.COM LTD.
  • FSET

    Field Support Engineering Tuscon
  • FSEU

    Flap slat electronics unit
  • FSEYF

    FIRST STAR ENERGY LTD.
  • FSF

    Free Software Foundation First Static Firing FRAM PRICING COMPARISON Flight Safety Foundation Forensic Sciences Foundation Fellow of the Institute of Shipping...
  • FSFA

    Fellow of the Society of Financial Advisers Fire Support Functional Area
  • FSFE

    Free Software Foundation Europe
  • FSFF

    FIRST SECURITYFED FINANCIAL, INC.
  • FSFI

    Female Sexual Function Index
  • FSFIE

    FIRST SCIENTIFIC, INC.
  • FSFL

    BNSF Railway - also ATGU, ATSF, BN, BNAU, BNAZ, BNFE, BNFT, BNO, BNQ, BNRQ, BNRZ, BNSF, BNXU, BNZ, CBQ, CBQZ, CS, GN, HUBA, LFFZ, LGNZ, LSFZ, LTLZ, NCDU...
  • FSFM

    Full-Screen Full-Motion
  • FSFMV

    Full Screen Full Motion Video
  • FSFO

    Flight Standards Field Office
  • FSFT

    Full-Scale Fatigue Test FOURTH SHIFT CORP.
  • FSG

    Free Standards Group FACTORING SERVICES GROUP Farenheit Scene Graph Fasting serum glucose Federal Supply Group Family Support Group Fluorinated silicate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top