Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GBV-C

  1. GB virus C/hepatitis G virus - also GBV-C/HGV
  2. GB virus C
  3. GB virus type C

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GBV-C/HGV

    GBV-C/hepatitis G virus GB virus C/hepatitis G virus - also GBV-C
  • GBVL

    GIBSONVILLE COMMUNITY BANK, INC.
  • GBVTA

    GOLDBANK VENTURES, LTD
  • GBW

    Green Bay and Western, Fox Valley and Western, Wisconsin Central
  • GBWL

    GLOBUS WIRELESS, LTD.
  • GBWM

    Get back with me
  • GBWT

    Gallbladder wall thickness
  • GBX

    Greenbrier Companies, Inc.
  • GBXG

    GLOBEX GROUP, INC.
  • GBXIF

    GLOBAL COGENIX INDUSTRIAL CORP.
  • GBXLE

    GLOBAL CROSSING LTD. - also GLBC
  • GBXNQ

    GLOBAL CROSSING HOLDINGS LTD.
  • GBXPY

    GLOBEX UTILIDADES S.A.
  • GBXRF

    GBX RESOURCE CORP
  • GBY

    God Bless You - also GBU Gonadoblastoma
  • GBYAY

    God Bless You and Yours
  • GBYD

    ICAO code for Banjul International Airport, Banjul, Gambia
  • GBoH

    Great Battles of History
  • GC

    Gas Chromatograph General Counsel Gas chromatography - also GS Ground Control GUIDANCE COMPUTER Geneva Convention Group Card Gaining Command Gas cooled...
  • GC&CS

    Government Code and Cipher School - also GCCS
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top