Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GEMx

  1. GE Rail Services - also FSHX, GENX, MASX, MPLX, MWSX, NACX, NADX, NAFX, NAHX, NCFX, NCRX, NCTX, NIFX, NIHX, NIRX, NJDX, NWX, OILX, PCEX, PCSX, QOCX, TPFX, TRSX, TTIX, USBX, VENX, VOLX, WHSX and WPLX
  2. General Electric Rail Services Corporation - also GENX, ACFX, CJPX, NATX and TNCX
  3. German Equity Market index

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GEN

    General - also genl, GEN-X, GA, G, Gen. and GII Generic - also G GENERAL MOTORS - also GM and GMC Generation - also gNR8N, gNR8tN and G Generator - also...
  • GEN-II

    Generation II
  • GENBCST

    GENSER Broadcast
  • GENCODE

    Generalized Coding, Trademark of Graphics Communications Association
  • GENCORR

    General Correspondence
  • GEND

    GENDER SCIENCES, INC. General Electric Neutron Devices
  • GENDD

    General Electric Neutron Device Department
  • GENDER

    GENetic DEterminants of Restenosis
  • GENE

    GENOME THERAPEUTICS CORP. GENETIC TECHNOLOGIES LTD Global Positioning System Enhanced Navigation System
  • GENE-TOX

    Genetic Toxicology
  • GENECIS

    General Clinical Information System
  • GENERIC

    General equation for the nonequilibrium reversible-irreversible coupling
  • GENESIS

    Global Environmental and Ecological Simulation of Interactive Systems GENERric Smart Indirect-fire Simulation GEneral NEural SImulation System
  • GENESSIS

    Generic Scene Simulation Software
  • GENESYS

    GENERAL ENGINEERING SYSTEM
  • GENF

    Generator Output Fault
  • GENFDC

    Generator Field Control Output
  • GENG

    GLOBAL ENERGY GROUP, INC.
  • GENI

    GENESISINTERMEDIA, INC.
  • GENIE

    General Electric Network for Information Exchange Global Environmental Network for Information Exchange
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top