Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GFAC

  1. GEORGIA FACTORS INC.
  2. Ground Forward Air Controller
  3. Generalized Framework for Access Control
  4. Go Fuck A Chicken
  5. Ground forward air controller#NAME

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GFAE

    Government-Furnished Aerospace Equipment Government Furnished Aeronautical Equipment Government-Furnished Aircraft Equipment Government-Furnished Aeronautical...
  • GFAK

    Go Fly A Kite - also GFK
  • GFAP-IR

    GFAP-immunoreactive Glial fibrillary acidic protein immunoreactivity GFAP-immunoreactivity
  • GFAR

    Global Forum on Agricultural Research
  • GFARAD

    Global Food Animal Residue Avoidance Databank
  • GFAS

    Gay Fathers Association of Seattle
  • GFAX

    Gordon Fay Associates Incorporated Gordon Fay Associates, Inc.
  • GFB

    Government Furnished Baseline - also GFBL Gemfibrozil - also Gem, GFZ and GF
  • GFBH

    GF BANCSHARES, INC.
  • GFBIF

    GRUPO FINANCIERO BITAL S.A. DE C.V.
  • GFBL

    Government furnished baseline - also GFB
  • GFBLF

    GRUPO FINANCE BITAL S.A. DE C.V.
  • GFBP

    Glutaraldehyde-fixed bovine pericardium
  • GFBVY

    GRUPO FINANCIERO BBVA BANCOMER
  • GFC

    Generic Flow Control Gel filtration chromatography Going For Coffee Gas filter correlation Global fibrinolytic capacity Grand Falls Central Railway Granville...
  • GFC/C

    GMD Fire Control and Communications
  • GFCCY

    GREENFIELDS ENERGY CORP. LTD.
  • GFCD

    Golden Feather Community Day
  • GFCE

    Ground Forces Coordination Elements
  • GFCH

    Groupe Français de Cytogenetique Hematologique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top