Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GOSG

  1. General Officer Steering Group

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GOSH

    Good Old Student Housing Great Ormond Street Hospital for Children
  • GOSHA

    OSHKOSH B\'GOSH, INC.
  • GOSIC

    Global Observing Systems Information Center
  • GOSIP

    Government OSI Profile Government OSI Profiles Government Open System Interconnection Protocol Government Open Systems Interconnect Profile Government...
  • GOSKF

    GOLDEN SKY VENTURES INTERNATIONAL INC.
  • GOSMACS

    Gosling\'s EMACS
  • GOSMR

    Gelation Of Sols Microgravity Research
  • GOSN

    GOSUN COMMUNICATIONS LTD., INC.
  • GOSP

    General Officers Steering Panel General Officer Steering Panel
  • GOSS

    Ground Operations Support System Ground Operational Support System ICAO code for Saint Louis Airport, Saint Louis, Senegal Guide to Open Systems Specification
  • GOSSTCOMP

    GLOBAL OPERATIONAL SEA SURFACE TEMPERATURE COMPUTATION)
  • GOST

    Goals Objectives Strategies Tactics
  • GOT

    Glutamate oxalate transaminase Glutamic-oxalacetic transaminase Glucose oxidase test Glutamate oxalacetate transaminase Glutamate oxaloacetate transaminase...
  • GOTCha

    Goals, Objectives, Technical Challenges and Approaches
  • GOTFIA

    Groaning On The Floor In Agony
  • GOTH

    GOTHIC ENERGY CORP.
  • GOTKQ

    GEOTEK COMMUNICATIONS, INC.
  • GOTM

    Glutamic-oxaloacetic transaminase, mitochondrial
  • GOTO

    GOTO.COM, INC.
  • GOTS

    Government Off The-Shelf GALE Oceanographic Temperature Studies Government off the Shelf Government-off-the-shelf Government off-the-shelf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top