- Từ điển Viết tắt
GPFS
- General Purpose Flight Simulator
- General Parallel File System
- General Purpose Financial Statements
- Glia-promoting factors
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GPFU
Gas Particulate Filter Unit -
GPFV
GROUP FIVE LTD. -
GPFX
Grepafloxacin - also GRX General American Marks Company, GATX Corporation - also GACX and GATX General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX,... -
GPG
Grams per Gallon Goddard Procedures and Guidelines GNU Privacy Guard - also GNUPG Green pigment gene General Political Guidelines Graphic Product Generation... -
GPGB
Guinea pig gallbladder -
GPGCs
Gonadal primordial germ cells -
GPGI
GLOBAL PLATINUM + GOLD, INC. -
GPGK
Glycosomal phosphoglycerate kinase -
GPGM
General Purpose Ground mine -
GPGNY
GRUPO GIGANTE S.A. DE C.V. -
GPGP
Generalized Partial Global Planning -
GPGPU
General-Purpose Computing on Graphics Processing Units General Purpose computation on Graphics Processing Units -
GPGSN
Great Plains Genetics Service Network -
GPH
Gallons Per Hour Geological Publishing House Gestational proteinuric hypertension IATA code for Clay County Regional Airport, Mosby, Missouri, United States -
GPHE
GOLDPLATE HOLDINGS ENTERPRISES, INC. -
GPHI
GENERAL PRODUCTS HOLDINGS, INC. -
GPHIS
GeoPlatform High-resolution Interferometer Sounder -
GPHLV
Guinea pig herpes-like virus -
GPHN
Gephyrin -
GPHS
General purpose heat source Glenmore Park High School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.