Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HREM

  1. High-resolution electron microscopy
  2. Hi-Res Electron Microscopy
  3. High-resolution transmission electron microscopy - also HR-TEM

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HREN

    Human renin - also HRn Human renin gene
  • HREOC

    Human Rights and Equal Opportunity Commission
  • HRES

    Hugo Reid Elementary School Hypoxia-responsive elements Hart-ransom Elementary School Hanna Ranch Elementary School Hendrick Ranch Elementary School Hormone...
  • HRET

    H and R ENTERPRISES, INC. Hospital Research and Educational Trust Health Research and Educational Trust
  • HREX

    Heavy Railroad Excavations Incorporated Human Radiation Experiments Information Management System Heavy Railroad Excavations, Inc.
  • HREXF

    HERON EXPLORATION INC.
  • HRF20

    Homologous restriction factor 20
  • HRFAX

    HIGH-RESOLUTION FAX
  • HRFC

    Human reduced folate carrier Human RFC
  • HRFIMS

    High-resolution field ionization mass spectroscopy
  • HRFM

    High-Rate Frame Multiplexer
  • HRFOR

    Human Rights Field Operation in Rwanda
  • HRFPI

    High Resolution Fabry-Perot Interferometer
  • HRFRS

    High-resolution Film Recorder Subsystem
  • HRFWG

    Home Radio Frequency Working Group
  • HRFs

    Histamine-releasing factors - also HRF High-resolution fluorescence spectroscopy
  • HRG

    High Resolution Graphics Hemispherical Resonator Gyro High Rate Gyro Healthcare Resource Group Heregulins - also HRGs Histidine-rich glycoprotein - also...
  • HRG-alpha

    Heregulin-alpha
  • HRG-beta1

    Heregulin-beta1 - also HRG
  • HRGA

    High Rate Geographical Areas High Rate Geographical Area
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top