Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

HSAC

  1. HIGH SPEED ANALOG COMPUTER
  2. HIGH SPEED ACCESS CORP.
  3. High School Affiliated Club
  4. Hawaii School Advisory Council
  5. Health Service Advisory Committee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HSAD

    Hypoactive sexual arousal disorder
  • HSAIC

    Hepatic and splenic arterial infusion chemotherapy
  • HSAL

    High Speed Algebraic Logic
  • HSAM

    Hierarchical Sequential Access Method Health and Safety Administrative Minute Human serum albumin microspheres
  • HSAMGAP

    Health and Safety Administrative Minute General Administrative Procedures
  • HSAMINF

    Health and Safety Administrative Minute Information
  • HSAMPM

    Health and Safety Administrative Minute Personnel Management
  • HSAP

    Heat stable alkaline phosphatase Human serum amyloid P component - also HuSAP
  • HSAR

    Hydrogeologic Site Assessment Report
  • HSARM

    High-Speed Anti-Radiation Missile - also HARM
  • HSARPA

    Homeland Security Advanced Research Projects Agency Homeland Security Advanced Research Project Agency
  • HSAT

    ICAO code for Atbara Airport, Atbara, Sudan
  • HSAVA

    Hungarian Small Animal Veterinary Association
  • HSAs

    Health Systems Agencies - also HSA Health Savings Accounts - also HSA Hospital service areas Headquarters Support Activity - Saigon Health System Agencies...
  • HSB

    Hue Saturation Brightness High-speed Buffer Humidity Sounder for Brazil Head Start Bureau High Speed Boat HSB GROUP, INC. Human Studies Board Hunter-Schreger...
  • HSBC

    Hobe Sound Bible College
  • HSBCA

    High Speed Buoyant Cable Antenna
  • HSBJY

    HOUSING BANK FOR TRADE AND FINANCE
  • HSBNF

    HSBC CHINA FUND
  • HSBO

    Hydrogenated soybean oil - also HSO
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top